Có 2 kết quả:

张皇失措 zhāng huáng shī cuò ㄓㄤ ㄏㄨㄤˊ ㄕ ㄘㄨㄛˋ張皇失措 zhāng huáng shī cuò ㄓㄤ ㄏㄨㄤˊ ㄕ ㄘㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) panic-stricken (idiom)
(2) to be in a flustered state
(3) also written 張惶失措|张惶失措[zhang1 huang2 shi1 cuo4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) panic-stricken (idiom)
(2) to be in a flustered state
(3) also written 張惶失措|张惶失措[zhang1 huang2 shi1 cuo4]

Bình luận 0